Có 2 kết quả:
販賣人口 fàn mài rén kǒu ㄈㄢˋ ㄇㄞˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ • 贩卖人口 fàn mài rén kǒu ㄈㄢˋ ㄇㄞˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
fàn mài rén kǒu ㄈㄢˋ ㄇㄞˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trafficking in human beings
Bình luận 0
fàn mài rén kǒu ㄈㄢˋ ㄇㄞˋ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trafficking in human beings
Bình luận 0